VN520


              

课题

Phiên âm : kè tí.

Hán Việt : khóa đề.

Thuần Việt : đầu đề; tên bài; sự việc quan trọng cần giải quyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu đề; tên bài; sự việc quan trọng cần giải quyết, vấn đề
研究或讨论的主要问题或亟待解决的重大事项
kēyánkètí.
môn khoa học nghiên cứu.